Có 2 kết quả:
擂台 lèi tái ㄌㄟˋ ㄊㄞˊ • 擂臺 lèi tái ㄌㄟˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elevated stage on which martial competitions or duels were held
(2) arena
(3) ring
(2) arena
(3) ring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elevated stage on which martial competitions or duels were held
(2) arena
(3) ring
(2) arena
(3) ring
Bình luận 0